Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trứng cuốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Có những nốt lốm đốm nhỏ màu nâu như vỏ trứng con cuốc: Chuối trứng cuốc.
Comments and discussion on the word "trứng cuốc"