Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trọn
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. 1. Đủ cả một giới hạn, phạm vi nào đó: thức trọn một đêm đi trọn một ngày. 2. Đầy đủ tất cả, không thiếu khuyết gì: giữ trọn lời thề sống trọn tình trọn nghĩa.
Related search result for
"trọn"
Words pronounced/spelled similarly to
"trọn"
:
Trà ôn
trả ân
trả ơn
tràn
trán
trạn
trăn
trằn
trân
trần
more...
Words contain
"trọn"
:
hệ trọng
kính trọng
Lỗ Trọng Liên
Lý ông Trọng
long trọng
nghiêm trọng
Nguyễn Trọng Trí
quan trọng
Quang Trọng
quý trọng
more...
Comments and discussion on the word
"trọn"