Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
trấn định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • calmer; rasséréner.
    • Trấn định tinh thần
      se calmer; se rasséréner;
    • Trấn định tinh thần cho ai
      rasséréner l'esprit à quelqu'un.
Related search result for "trấn định"
Comments and discussion on the word "trấn định"