Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trả in Vietnamese - French dictionary
bơi trải
cánh trả
chống trả
chi trả
giáng trả
nếm trải
từng trải
trang trải
trao trả
trả
trả ân
trả đũa
trả bữa
trả công
trả của
trả giá
trả lại
trả lời
trả lễ
trả miếng
trả nợ
trả nủa
trả nghĩa
trả phép
trả thù
trả ơn
trải
trải mờ
trải qua
trảm
trảm quyết
trảng
trảo nha
trảu
trảy
trống trải
xử trảm
xử trảm