Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trước sau
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. ph. Bao giờ cũng thế: Trước sau như một. 2. Nh. Sớm muộn. II. d. Phía đằng mặt và phía đằng lưng: Trước sau nào thấy bóng người (K).
Comments and discussion on the word "trước sau"