Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trước hết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Trên mọi việc: Muốn xây dựng chủ nghĩa xã hội trước hết phải có con người xã hội chủ nghĩa. 2. X. Trước tiên: Trước hết phải sửa soạn cho kỹ rồi mới bắt tay vào mọi việc.
Comments and discussion on the word "trước hết"