Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trôm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài cây lớn, hoa đỏ mùi thối, quả hình giống cái mõ nhà sư, hột có dầu.
Related search result for "trôm"
Comments and discussion on the word "trôm"