Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trépigner
Jump to user comments
nội động từ
  • giậm chân
    • Il trépignait d'impatience
      hắn giậm chân sốt ruột
    • Cheval qui trépigne
      con ngựa giậm chân
ngoại động từ
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) giẫm đạp lên
    • Trépigner quelqu'un
      giẫm đạp lên ai
    • Trépigner le sol
      giẫm đạp lên đất
Comments and discussion on the word "trépigner"