Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trá in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đa trá
đánh tráo
đạn trái phá
đốm trán
đường tránh
bánh tráng
bóp trán
bề trái
bi tráng
biến trá
cá trác
công trái
chê trách
chạm trán
chẳng trách
chức trách
chuyên trách
cường tráng
dối trá
giả trá
hói trán
hùng tráng
hữu trách
hoành tráng
khi trá
khiển trách
khoái trá
lảng tránh
lẩn tránh
man trá
mặt trái
miễn trách
né tránh
ngang trái
nhà chức trách
oan trái
oán trách
phải trái
phụ trách
phục tráng
quay trái
quở trách
sai trái
túc trái
tắc trách
tiền trái
trai tráng
trá
trá bệnh
trá hàng
trác táng
trác tuyệt
trác việt
trách
trách bị
trách cứ
trách móc
trách mắng
trách nhiệm
trách phạt
trách phận
trái
trái ý
trái đào
trái đất
trái cân
trái cựa
trái cổ
trái chủ
trái chứng
trái gió
trái giống
trái khoán
trái khoáy
trái khoản
trái lại
trái lẽ
trái mùa
trái mắt
trái nết
First
< Previous
1
2
Next >
Last