Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tràng giang đại hải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Dài dòng, lôi thôi, thiếu tính rành mạch, gọn gàng: Diễn giả phát biểu tràng giang đại hải, nhiều người chán bỏ ra về.
Related search result for "tràng giang đại hải"
Comments and discussion on the word "tràng giang đại hải"