Characters remaining: 500/500
Translation

toyer

/'tɔiə/
Academic
Friendly

Từ "toyer" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một người thích đùa giỡn, hay giễu cợt, hoặc thường xuyên pha trò. Đây một từ không phổ biến thường chỉ được sử dụng trong những ngữ cảnh không chính thức.

Định nghĩa:
  • Toyer (danh từ): Một người thích đùa giỡn, pha trò, hoặc hay giễu cợt.
dụ sử dụng:
  1. In a casual conversation: "He's such a toyer; he always makes us laugh with his silly jokes."
    (Anh ấy thật một người hay đùa giỡn; lúc nào cũng làm chúng tôi cười với những câu chuyện hài hước của mình.)

  2. In a group setting: "The toyer of the group lightens the mood whenever things get too serious."
    (Người hay giỡn trong nhóm luôn làm không khí trở nên nhẹ nhàng mỗi khi mọi thứ trở nên quá nghiêm túc.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Descriptive context: "Despite being a toyer, he knows when to be serious." (Mặc dù một người hay giỡn, anh ấy biết khi nào nên nghiêm túc.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Toyer" không nhiều biến thể trực tiếp, nhưng có thể liên quan đến các từ khác như:
    • Joker: Một người hay khiến người khác cười, tương tự như "toyer" nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn.
    • Prankster: Người thích đùa nghịch, thường xuyên thực hiện các trò đùa.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Jester: Người hay pha trò, thường trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
  • Clown: Một người làm trò vui, có thể trong các buổi biểu diễn hoặc trong cuộc sống hàng ngày.
Idioms phrasal verbs:
  • "Crack a joke": Nói một câu đùa.
    • dụ: "He loves to crack jokes at every opportunity." (Anh ấy thích nói đùa trong mọi cơ hội.)
  • "Lighten the mood": Làm không khí trở nên vui vẻ hơn.
    • dụ: "She told a funny story to lighten the mood." ( ấy đã kể một câu chuyện hài hước để làm không khí vui vẻ hơn.)
Tổng kết:

Từ "toyer" chủ yếu được sử dụng để mô tả những người thích đùa giỡn mang lại tiếng cười cho người khác. Mặc dù không phổ biến, nhưng hiểu biết về từ này có thể giúp bạn nhận diện các tình huống hài hước trong giao tiếp tiếng Anh.

danh từ
  1. người hay đùa giỡn, người hay giỡn, người hay giễu cợt

Comments and discussion on the word "toyer"