English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan
giới từ+ Cách viết khác : (towards)
- về phía, hướng về
- he was running toward us
nó chạy về phía chúng tôi
- vào khoảng
- toward the end of the week
vào khoảng cuối tuần
- đối với
- his attitude toward me
thái độ của hắn đối với tôi
- để, cho, vì
- to save money toward one's old age
dành dụm tiền cho tuổi già