Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
touareg
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa Ha ra)
    • Caravanes Touareg
      những đoàn người Tu-a-réc (qua sa mạc)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Tu-a-réc
Comments and discussion on the word "touareg"