Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
torchonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) làm cẩu thả
    • Torchonner son travail
      làm cẩu thả công việc của mình
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lau chùi (bằng khăn lau)
Comments and discussion on the word "torchonner"