Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
torche-cul
Jump to user comments
danh từ giống đực (thô tục)
  • giấy chùi đít
  • (nghĩa bóng) bài viết chùi đít (vô giá trị)
Related search result for "torche-cul"
Comments and discussion on the word "torche-cul"