Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
topsyturvydom
/'tɔpsi'tə:vidəm/
Jump to user comments
danh từ
  • (đùa cợt) tình trạng đảo lộn, tình trạng lộn xộn; tình trạng hỗn loạn
Comments and discussion on the word "topsyturvydom"