Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
topless
/'tɔplis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có ngọn, bị cắt ngọn (cây)
  • không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...)
  • cao không thấy đầu, cao ngất
Related words
Comments and discussion on the word "topless"