Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
top-dressing
/'tɔp,dresiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • phân để rải lên mặt ruộng; sự rải phân lên mặt ruộng
  • lớp đá rải lên mặt đường; sự rải đá lên mặt đường
Related search result for "top-dressing"
Comments and discussion on the word "top-dressing"