Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
toot
/tu:t/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ)
động từ
  • (âm nhạc) thổi (kèn)
  • bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)
Related words
Related search result for "toot"
Comments and discussion on the word "toot"