Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tired in Vietnamese - English dictionary
khướt
mệt
đừ
nhoài
chán
khăn mỏ quạ
dã dượi
nhọc nhằn
rã người
oải
mỏi mệt
ngán ngẩm
chán đời
mệt mỏi
lử
dứ
lả
đứt hơi
ngán
rũ
nhược
quyện
mỏi
rão
bết
bã
ngấy
cất nhắc