Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tinh đồ
Jump to user comments
version="1.0"?>
(thiên) d. Bản vẽ trên mặt phẳng một phần trời có sao.
Related search result for
"tinh đồ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tinh đồ"
:
tinh anh
tinh hoa
tinh hoàn
tinh ma
tinh mơ
tinh nhanh
tinh nhuệ
Tinh Nhuệ
tinh ý
tình ái
more...
Words contain
"tinh đồ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tinh
tinh vi
tinh thần
vệ tinh
kết tinh
tinh hoa
la-tinh
tinh vân
tinh dầu
tinh lực
more...
Comments and discussion on the word
"tinh đồ"