Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for time-bomb in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bom
bom bay
bom nguyên tử
bom khinh khí
bom nổ chậm
chốc chốc
eo óc
buổi
mò mẫm
một dạo
chong
đến giờ
ngồi dưng
oanh tạc
bom đạn
bom hóa học
oanh kích
bom bi
bom lân tinh
ban
chà xát
bom từ trường
cựu thời
mỏi mắt
bận
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
cảm tử
nhởn
sơ phạm
rải thảm
quá hạn
lạ miệng
khinh khí
nguyên tử
đỏ đèn
bần bật
giờ
nổ chậm
chiến
chuyến
át
gọn
cốm
chém
chầu
khoảnh khắc
hoạt đầu
giao thừa
đỡ thì
đa mang
hiện đại
ngang dọc
tháng
thời bình
cầm chầu
giờ giấc
ngồi rồi
ngày mùa
nằm ườn
hoài xuân
đúng giờ
vụ
thời gian
dạo ấy
giờ rãnh
múi giờ
phút đầu
dở bữa
ban ngày
thời cơ
qua ngày
hiện giờ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last