Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tiers-point
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kiến trúc) giao điểm hai cung (làm thành vòm)
  • (kỹ thuật) giữa ba cạnh
  • (hàng hải) buồm tam giác
Related search result for "tiers-point"
Comments and discussion on the word "tiers-point"