Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
tiền trạm
tiền triết
tiền triều
tiền triệu
tiền tuất
tiền tuyến
tiền vận
tiền vệ
tiền văn học
tiều
tiều phu
tiều tụy
tiểu
tiểu đình
tiểu đậu
tiểu đề
tiểu đồng
tiểu đệ
tiểu địa chủ
tiểu đội
tiểu đội phó
tiểu đội trưởng
tiểu đăng khoa
tiểu đoàn
tiểu đoàn bộ
tiểu đoàn phó
tiểu đoàn trưởng
tiểu ban
tiểu bang
tiểu bài
tiểu bào tử
tiểu bì
tiểu cao
tiểu câu
tiểu công nghệ
tiểu công nghiệp
tiểu công quốc
tiểu chú
tiểu chủ
tiểu hùng tinh
tiểu học
tiểu hồi
tiểu hồng cầu
tiểu kỉ
tiểu khê
tiểu khí
tiểu khí hậu
tiểu khu
tiểu kiều
tiểu kinh tế học
tiểu luận
tiểu mạch
tiểu mục
tiểu não
tiểu nông
tiểu nghiệt
tiểu nhân
tiểu nhĩ
tiểu nhi
tiểu phân tử
tiểu phẩm
tiểu quy mô
tiểu sản
tiểu sản xuất
tiểu sử
tiểu sinh
tiểu tâm
tiểu từ
tiểu tốt
tiểu tổ
tiểu thặng
tiểu thủ công
tiểu thủy nông
tiểu thừa
tiểu thử
tiểu thệ
tiểu thuyết
tiểu thuyết hóa
tiểu thơ
tiểu thư
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last