Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tiệp diệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sans ostentation ; sans complications ; avec simplicité.
    • Đám cưới của cháu tôi muốn làm tiệp diệp thôi
      je voudrais célébrer les noces de mon fils sans ostentation.
Comments and discussion on the word "tiệp diệp"