Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiểu não
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bộ phận của trung ương thần kinh, nằm trong sọ, phía sau và phía dưới đại não, chuyên phối hợp và điều hòa các cử động.
Comments and discussion on the word "tiểu não"