Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiền đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1.t Đi trước mở đường. 2.d. Cầu thủ chạy hàng đầu trong một đội bóng đá, có nhiệm vụ chủ yếu là tấn công.
Related search result for "tiền đạo"
Comments and discussion on the word "tiền đạo"