Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tiếp tuyến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (math.) tangente.
  • tangent ; tangentiel.
    • Đường tiếp tuyến vòng tròn
      droite tangente à un cercle
    • Gia tốc tiếp tuyến
      accélération tangentielle.
Related search result for "tiếp tuyến"
Comments and discussion on the word "tiếp tuyến"