Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tiếp tinh hoàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cg. Tiếp hạch. Ghép vào một người bộ phận sinh dục của đàn ông hay giống vật đực để tăng sức khoẻ và tuổi thọ.
Related search result for
"tiếp tinh hoàn"
Words contain
"tiếp tinh hoàn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tinh vi
tinh
tinh hoa
tiếp
tinh thần
tinh tế
Tinh Biểu
khí quyển
vệ tinh
tinh trùng
more...
Comments and discussion on the word
"tiếp tinh hoàn"