Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tiến in Vietnamese - English dictionary
đánh tiếng
bắn tiếng
biển tiến
bước tiến
cả tiếng
cải tiến
cấp tiến
cất tiếng
chậm tiến
diễn tiến
giấu tiếng
giữ tiếng
hãnh tiến
hậu tiến
kín tiếng
khét tiếng
khản tiếng
lũy tiến
mang tiếng
mượn tiếng
nam tiến
náu tiếng
nín tiếng
nức tiếng
nổi tiếng
pha tiếng
phó tiến sĩ
tai tiếng
tân tiến
tốt tiếng
thăng tiến
tiên tiến
tiến
tiến độ
tiến bộ
tiến hành
tiến sĩ
tiến tới
tiến thoái
tiến trình
tiếng
tiếng động
tiếng lóng
tiếng nói
tiếng tăm
tiếng vang
tránh tiếng
xúc tiến