Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thi lễ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ cũ chỉ nhà nho: Con nhà thi lễ.
  • Chào hỏi nhau một cách trịnh trọng (cũ).
Comments and discussion on the word "thi lễ"