Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thereabouts
/'ðeərəbaut/ Cách viết khác : (thereabouts) /'ðeərəbauts/
Jump to user comments
phó từ
  • gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận
    • in Hanoi or thereabout
      ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó
  • chừng, xấp xỉ, khoảng
    • 10d or thereabout
      chừng mười đồng
Comments and discussion on the word "thereabouts"