Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thanh in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âm thanh
đam thanh
đạp thanh
bách thanh
dân thanh
gia thanh
giấm thanh
hữu thanh
hồi thanh
huyết thanh
huyết thanh học
huyết thanh tố
kháng huyết thanh
nhập thanh
phát thanh
phát thanh viên
phóng thanh
súng liên thanh
siêu thanh
tảo thanh
tứ thanh
tổng thanh tra
thanh
thanh âm
thanh đạm
thanh đới
thanh điệu
thanh bình
thanh bạch
thanh bần
thanh cao
thanh cảnh
thanh cỡ
thanh danh
thanh dịch
thanh giáo
thanh giản
thanh giằng
thanh hao
thanh hóa
thanh khí
thanh khiết
thanh la
thanh lâu
thanh lí
thanh lọc
thanh lịch
thanh liêm
thanh lương
thanh lương trà
thanh mai
thanh manh
thanh môn
thanh mạc
thanh mảnh
thanh mẫu
thanh minh
thanh nữ
thanh nhàn
thanh nhã
thanh nhạc
thanh niên
thanh phong
thanh quang
thanh quản
thanh quản học
thanh quản kí
thanh răng
thanh sắc
thanh sử
thanh sơn
thanh tao
thanh táo
thanh tâm
thanh tân
thanh tĩnh
thanh tú
thanh tịnh
thanh thanh
thanh thải
First
< Previous
1
2
Next >
Last