Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thanh thiên bạch nhật
Jump to user comments
version="1.0"?>
Trời xanh ngày trắng, ý nói giữa ban ngày ban mặt, ai cũng được chứng kiến
Related search result for
"thanh thiên bạch nhật"
Words contain
"thanh thiên bạch nhật"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Thiên hậu
thanh thiên
Thanh Vân
Chức Nữ
Chu Đạt
Thanh Thuỷ
Chín trời
Quảng Bình
đài
Xa thư
more...
Comments and discussion on the word
"thanh thiên bạch nhật"