Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thực phẩm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Thức ăn nói chung. 2. Thức ăn như thịt, cá, trứng, rau... ăn kèm với những thức cơ bản là lương thực (gạo, mì...).
Related search result for "thực phẩm"
Comments and discussion on the word "thực phẩm"