Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thừa sức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Có năng lực vượt quá mức cần thiết: Tốt nghiệp đại học mà dạy lớp ba thì thừa sức.
Comments and discussion on the word "thừa sức"