Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thủ thư
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt., cũ, id. Bức thư do chính tay người nào đó viết ra.
2 dt. Người coi giữ, quản lí sách báo ở thư viện: viết phiếu yêu cầu thủ thư cho mượn sách.
Related search result for
"thủ thư"
Words pronounced/spelled similarly to
"thủ thư"
:
tha thứ
Thái Thọ
thái thú
Thái Thuỷ
Thái Thuỵ
thào thợt
thau tháu
thay thế
thảy thảy
thất thế
more...
Comments and discussion on the word
"thủ thư"