Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thủ thư
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt., cũ, id. Bức thư do chính tay người nào đó viết ra.
  • 2 dt. Người coi giữ, quản lí sách báo ở thư viện: viết phiếu yêu cầu thủ thư cho mượn sách.
Related search result for "thủ thư"
Comments and discussion on the word "thủ thư"