Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thế giới quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Cách thức nhìn nhận và giải thích các hiện tượng tự nhiên, xã hội thành hệ thống quan điểm thống nhất.
Related search result for
"thế giới quan"
Words contain
"thế giới quan"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thầy
siêu hìinh học
cầm sắt
Hậu tắc
Quan hà Bách nhị
thần
Chu Văn An
Trần Công Bửu
Cung bích
Ngọc Đường
more...
Comments and discussion on the word
"thế giới quan"