Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thế giới quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cách thức nhìn nhận và giải thích các hiện tượng tự nhiên, xã hội thành hệ thống quan điểm thống nhất.
Related search result for "thế giới quan"
Comments and discussion on the word "thế giới quan"