Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thượng lưu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Khúc sông ở gần nơi phát nguyên: Thượng lưu sông Hồng. 2. Hạng người ở lớp trên trong xã hội cũ.
Comments and discussion on the word "thượng lưu"