Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
Thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
(sông) Một trong ba sông hợp thành hệ thống sông Thái Bình. Dài 157km, diện tích lưu vực 6640km2. Bắt nguồn từ dãy núi Na Pa Thước cao 600m, chảy theo hướng đông bắc-tây nam, nhập vào bờ trái sông Cầu ở Bến Lạc
Related search result for
"Thương"
Words pronounced/spelled similarly to
"Thương"
:
thang
tháng
Tháng
thăng
thằng
thằng
thẳng
thắng
Thắng
thặng
more...
Words contain
"Thương"
:
An Thương
Đồng Thương thấm nước
đại cổ, phú thương
đả thương
Bốc Thương
Bốn lão Thương Sơn
bị thương
công thương
cung, thương
dễ thương
more...
Comments and discussion on the word
"Thương"