Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thô
Jump to user comments
version="1.0"?>
épais.
Thân hình thô
taille épaisse.
grossier.
Con người thô
un homme grossier ;
Nét mặt thô
traits de vasage grossiers ;
Vải thô
étoffe grossière ;
Lời nói thô
paroles grossières ; propos grossiers.
brut.
Dầu thô
pétrole brut.
Related search result for
"thô"
Words pronounced/spelled similarly to
"thô"
:
tha
thà
thả
thá
thai
thải
thái
thao
thào
thảo
more...
Words contain
"thô"
:
ôi thôi
đánh thông
đả thông
đường giao thông
bình thông nhau
cô thôn
cảm thông
cửa thông hơi
dây mộc thông
dầu thông
more...
Comments and discussion on the word
"thô"