Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thím
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Vợ của chú: đến chơi nhưng chỉ có thím ở nhà, còn chú thì đi vắng Thím rất quý cháu.
Related search result for "thím"
Comments and discussion on the word "thím"