Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thèm khát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Muốn có đến mức thiết tha, thôi thúc vì đang cảm thấy rất thiếu (thường nói về nhu cầu tình cảm, tinh thần). Thèm khát hạnh phúc. Sự thèm khát tự do.
Comments and discussion on the word "thèm khát"