Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thân mềm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tên chỉ một ngành động vật không xương sống, thân mềm, thường có bọc cứng như con ốc, con trai.
Comments and discussion on the word "thân mềm"