Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
teuf-teuf
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • tiếng phành phạch
    • Teuf-teuf des automobiles
      tiếng phành phạch của ô tô
  • (thân mật) ô tô
    • Voyager en teuf-teuf
      đi ô tô
Comments and discussion on the word "teuf-teuf"