Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tentaculaire
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) xem tentacule
  • (nghĩa bóng) tỏa rộng ra tứ phía
    • Ville tentaculaire
      thành phố tỏa rộng ra tứ phía
Comments and discussion on the word "tentaculaire"