Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
temperamental
/,tempərə'mentl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) khí chất, (thuộc) tính khí
  • hay thay đổi, bất thường; đồng bóng (tính tình)
Related words
Comments and discussion on the word "temperamental"