Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tempétueux
Jump to user comments
tính từ
  • sôi động
    • Vie tempétueuse
      cuộc sống sôi động
  • (từ cũ; nghĩa cũ) hay có bão gây bão
    • Mer tempétueuse
      biển hay có bão
    • Vent tempétueux
      gió bão
Related words
Related search result for "tempétueux"
Comments and discussion on the word "tempétueux"