French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- khí chất
- Tempérament colérique
khí chất nóng nảy
- (nghĩa rộng) tính khí, tính tình
- Tempérament violent
tính khí hung hăng
- tính đa dâm
- Femme qui a du tempérament
người đàn bà đa dâm
- (từ cũ; nghĩa cũ) sự giữ gìn, sự thận trọng
- (từ cũ; nghĩa cũ) giải pháp trung dung
- (từ cũ; nghĩa cũ) sự tiết chế, biện pháp tiết chế
- c'est un tempérament
đó là một người có cá tính đặc biệt
- s'esquinter le tempérament;se fatiguer le tempérament; s'user le tempérament
(thân mật) làm hại sức khỏe
- vente à tempérament
xem vente