Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
telepathist
/ti'lepəθist/
Jump to user comments
danh từ
  • người tin ở thuyết cảm từ xa; người nghiên cứu thuyết cảm từ xa; người có khả năng cảm từ xa
Related words
Comments and discussion on the word "telepathist"